Kiến thức về từ vựng
A. notes /noʊts/ (n): lời ghi chú, nốt nhạc
B. noting: dạng V-ing của note /noʊt/ (v): chú ý, ghi chú lại
C. notable /ˈnoʊtəbl/ (a): có tiếng, đáng kể, đáng chú ý
D. noted /ˈnoʊtɪd/ (a): nổi tiếng, có danh tiếng
Tạm dịch: The VIOLIN is the smallest of the string instruments and can play the highest (25) _______
(Đàn violin là nhạc cụ có dây nhỏ nhất và có thể chơi đến nốt cao nhất)